Sự khác biệt giữa chứng chỉ IP Nhật Bản và chứng chỉ FE

Giữa muôn vàn chứng chỉ công nghệ thông tin (CNTT) đâu sẽ là sự bắt đầu hoàn hảo dành cho người mới? Chứng chỉ IP Nhật Bản và chứng chỉ FE là hai trong số các chứng chỉ đầu tiên được nhiều người lựa chọn học tập khi chuyển ngành hay muốn nâng cấp trình độ bản thân. Cả hai chứng chỉ đều được công nhận bởi chính phủ Nhật Bản cũng như đào tạo chất lượng nhân sự cho doanh nghiệp công nghệ Nhật, nhưng chúng khác biệt đáng kể về mục tiêu, đối tượng và nội dung học. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các sự khác biệt giữa chứng chỉ IP và FE để mọi người hiểu cũng như đưa ra lựa chọn học tập phù hợp nhất với trình độ bản thân. 

chung chi IP Nhat Ban 2

1. Cấu trúc cấp bậc trong chứng chỉ CNTT Nhật Bản 

Nhằm mục đích đảm bảo chất lượng nhân lực ngành IT, hướng tới mục tiêu chung là khiến CNTT trở thành ngành kinh tế chủ lực của Nhật Bản, chính phủ nước này đã đề ra các chương trình đào tạo cho người đang và sẽ làm việc trong lĩnh vực công nghệ, được thể hiện rõ nét qua hệ thống chứng chỉ “Kỹ sư CNTT” được MEIT tổ chức, quản lý. 

Theo đó, mỗi cấp bậc thể hiện được trình độ cũng như kỹ năng mà người sở hữu chứng chỉ có được. Trong hệ thống này, chứng chỉ IP và FE đều thuộc nhóm chứng chỉ cơ bản nhưng lại khác nhau về cấp độ và phạm vi kiến thức. Cụ thể các cấp bậc chuẩn kỹ năng CNTT bao gồm: 

  • Chứng chỉ IP (IT Passport): Đây là chứng chỉ ở cấp độ cơ bản nhất, dành cho những người mới bắt đầu làm quen với lĩnh vực CNTT. Chứng chỉ IP thường phù hợp với những người không có nhiều kinh nghiệm hoặc kiến thức chuyên môn sâu về CNTT, nhưng cần hiểu biết cơ bản để áp dụng trong môi trường làm việc hoặc quản lý.

  • Chứng chỉ FE (Fundamental Information Technology Engineer): Chứng chỉ FE ở cấp độ cao hơn so với chứng chỉ IP, dành cho những người có kiến thức cơ bản về CNTT và muốn nâng cao hiểu biết, đặc biệt là về kỹ thuật. Chứng chỉ tập trung chuyên sâu hơn về lập trình, cấu trúc dữ liệu, thuật toán, và cơ sở dữ liệu. 

  • Chứng chỉ AP: Phù hợp với nhân viên đã có một số năm kinh nghiệm trong lĩnh vực IT. Chứng chỉ AP trang bị cho học viên những kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về quản lý hệ thống CNTT, phân tích hệ thống, lập trình, bảo mật thông tin. 

  • Cấp độ 4 – 7: Hiện chưa được tổ chức thi tại Việt Nam. Đây là các mức cấp bậc cao nhất, lần lượt là các kiến thức cùng kỹ năng nâng cao, chuyên gia cao cấp trong công ty, chuyên gia cao cấp trong nước và chuyên gia cao cấp quốc tế. 

Hệ thống phân cấp này cho thấy, chứng chỉ IP tập trung vào việc cung cấp kiến thức nền tảng về CNTT từ góc nhìn quản lý và ứng dụng thực tiễn trong doanh nghiệp, trong khi FE tập trung vào các kỹ thuật CNTT chuyên sâu hơn. Từ những kiến thức nền này, người học có thể làm việc trong doanh nghiệp công nghệ, tích lũy kinh nghiệm và tiếp tục học nâng cao ở các trình độ khó hơn. 

chung chi IP Nhat Ban 3

2. Điểm khác biệt về nội dung học của chứng chỉ FE và chứng chỉ IP Nhật Bản 

Điểm khác biệt đầu tiên có thể thấy được giữa chứng chỉ IP Nhật Bản và FE nằm ở nội dung học cũng như những kỹ năng mà hai chứng chỉ này hướng đến. 

Chứng chỉ IP Nhật Bản chú trọng đến việc cung cấp cái nhìn toàn diện về CNTT từ khía cạnh quản lý, ứng dụng thực tế trong doanh nghiệp. Cụ thể nội dung của chứng chỉ IP bao gồm ba lĩnh vực chính là chiến lược quản lý, tức các hoạt động của doanh nghiệp công nghệ và những quy định, luật pháp liên quan. Hệ thống CNTT như hệ thống phần cứng, phần mềm và network cũng như cách chúng hoạt động trong môi trường doanh nghiệp. Tiếp đến là lĩnh vực quản lý, từ bảo mật thông tin đến lập kế hoạch, cách thức quản lý dự án cơ bản, quản lý dịch vụ cùng các nguồn lực. Nội dung kiến thức được học của IP phù hợp với những vị trí không chuyên sâu về kỹ thuật nhưng cần hiểu biết về CNTT để điều hành công việc, giao tiếp với khách hàng hiệu quả. 

Trong khi đó, chứng chỉ FE đòi hỏi cao hơn ở người học những kiến thức về kỹ thuật và lập trình. Những nội dung về ngôn ngữ lập trình, cách viết code và phát triển phần mềm cơ bản được giới thiệu đến người học, đây cũng là yếu tố quan trong trong nội dung của chứng chỉ này. Học viên cũng sẽ được làm quen với các khái niệm về thuật toán, cấu trúc dữ liệu cũng như cách chúng được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất của các ứng dụng phần mềm. Cơ sở dữ liệu, từ cách quản lý, thiết kế đến bảo mật dữ liệu trong hệ thống CNTT. Mạng và hệ thống mạng cũng được hướng dẫn chi tiết đến người học. 

So với chứng chỉ IP, chứng chỉ FE tập trung sâu hơn vào kỹ thuật và yêu cầu người học phải có khả năng lập trình, giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Do đó, cần học nền tảng IP vững chắc trước khi tiến tới FE nhằm giảm áp lực học tập cũng như tiếp thu tốt hơn. 

chung chi IP Nhat Ban 4

3. Điểm khác biệt giữa cấu trúc đề thi giữa hai chứng chỉ IP và FE 

Nội dung học khác biệt nên cấu trúc đề thi giữa hai chứng chỉ cũng có phần khác nhau. 

Với cấu trúc đề thi của chứng chỉ IP Nhật Bản, đề được thiết kế dưới dạng 100 câu hỏi trắc nghiệm, thực hiện trong vòng 120 phút. Bao gồm lý thuyết và kỹ năng giải quyết vấn đề ở cả ba nội dung là chiến lược, quản lý, kỹ thuật. Đề thi IP chủ yếu tập trung vào việc đánh giá mức độ hiểu biết cơ bản và khả năng ứng dụng CNTT của người học trong môi trường doanh nghiệp. 

Đề thi IP được chia làm ba với lần lượt là chiến lược 35%, quản lý 25% và kỹ thuật 40%, mỗi câu hỏi tối thiểu 10 điểm. Đặc biệt lưu ý rằng, mỗi phần thi yêu cầu thí sinh phải hoàn thành tối thiểu 300 điểm, tổng bài thi ít nhất 600 điểm. Do đó, buộc người học phải nắm vững kiến thức ở cả ba phần, không học lệch, học tủ hay bỏ qua bất cứ nội dung nào. 

Với cấp độ đơn giản nhất nên đề thi của IP được thiết kế với hai dạng khác nhau, tùy theo quốc gia tổ chức. Ví dụ, tại Nhật Bản, đề thi được tổ chức hoàn toàn bằng tiếng Nhật, song, tại Việt Nam, đề sẽ bằng tiếng Anh và có chú thích bằng tiếng Việt. 

Với cấu trúc đề thi của FE lại khác. Cùng với lượng nội dung và kỹ năng cao hơn, bài thi của FE được chia làm hai buổi. Buổi sáng là phần thi trắc nghiệm lý thuyết với 80 câu hỏi, bao gồm các lĩnh vực như thuật toán, lập trình, cơ sở dữ liệu và mạng máy tính. Buổi chiều sẽ là bài tự luận yêu cầu thí sinh giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Các câu hỏi sẽ liên quan đến lập trình, thiết kế hệ thống và phân tích vấn đề, đòi hỏi ở người thi khả năng thực hành cũng như ứng dụng kiến thức kỹ thuật vào thực tế. 

Đề thi FE sẽ có phần thử thách hơn với những ai có trình độ tiếng Nhật không quá tốt, bởi sẽ được thiết kế bằng tiếng Nhật 100% ở tất cả các quốc gia tổ chức thi. Mỗi buổi thi sẽ được thực hiện trong vòng 150 phút và yêu cầu đạt 60/100 điểm để vượt qua bài thi. 

Chứng chỉ IP và FE đều có vai trò quan trọng trong hệ thống chứng chỉ CNTT Nhật Bản, nhưng chúng khác biệt đáng kể về cấp độ, nội dung học và cấu trúc đề thi. Nếu bạn là người yêu thích CNTT hay bắt đầu muốn tìm hiểu về chúng, hãy khởi đầu dễ dàng với chứng chỉ IP Nhật Bản. Tham gia ngay Beetech Academy, chúng tôi sẽ mang đến cho bạn lộ trình học bài bản, kết nối doanh nghiệp cho trải nghiệm thực tiễn cùng cam kết đầu ra với tỉ lệ đỗ cao. 

Beetech Academy -  Học Viện Công Nghệ Phần Mềm

Beetech Academy do Công ty Beetechsoft thành lập là một trong những Học viện đi đầu trong đào tạo ngành Công nghệ thông tin tại Việt Nam. Cùng với trang thiết bị và cơ sở vật chất hiện đại, học viên sẽ được học tập trong môi trường năng động, chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, Beetech Academy đặc biệt chú trọng giảng dạy theo hình thức liên kết chặt chẽ giữa lý thuyết và thực tiễn ngay trong quá trình đào tạo, giúp học viên không chỉ được nâng cao kỹ năng chuyên môn, phát triển ứng dụng công nghệ phần mềm, mà còn được tích lũy những kỹ năng xây dựng và quản lý dự án theo quy trình chuẩn quốc tế. 

Liên hệ Beetech Academy để được tư vấn chi tiết ngay hôm nay!

Hà Nội: Tầng 4, tòa H10, số 2, ngõ 475 Nguyễn Trãi, P. Thanh Xuân Nam, Q. Thanh Xuân

TP.HCM: Lầu 2, số 25/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P. Bến Nghé, Q. 1

Đà Nẵng: 88 An Hải Đông 1, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà

Hotline:  0915435838  | Email: academy@beetechsoft.com


Live chat
icon chat
Chào bạn! Tôi có thể giúp gì cho bạn?
icon chat