Trong thời đại công nghệ ngày nay, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực Công nghệ thông tin (IT) không chỉ là một lợi thế, mà còn là chìa khóa mở cánh cửa cho sự thành công trong ngành IT Comtor. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, việc hiểu biết và sử dụng các thuật ngữ, từ vựng IT Comtor tiếng Nhật là quan trọng để đảm bảo rằng bạn không chỉ có kiến thức sâu về IT mà còn có khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc. Trong bài viết này, hãy cùng Beetech Academy tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Nhật quan trọng và hữu ích nhất trong lĩnh vực IT.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực Công nghệ thông tin (IT) không chỉ là một lợi thế, mà còn là chìa khóa mở cánh cửa cho sự thành công trong ngành IT Comtor.
Từ vựng IT Comtor tiếng Nhật
Từ vựng IT (Công nghệ thông tin) tiếng Nhật bao gồm một loạt các từ và thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và máy tính. Dưới đây là một số từ vựng IT Comtor tiếng Nhật cơ bản trong lĩnh vực này:
Từ vựng IT (Công nghệ thông tin)
コンピュータ (konpyūta) - Máy tính | インターネット (intānetto) - Internet |
ウェブサイト (u~ebusaito) - Trang web | ソフトウェア (sofutowea) - Phần mềm |
ハードウェア (hādowea) - Phần cứng | データ (dēta) - Dữ liệu |
プログラム (puroguramu) - Chương trình | アプリケーション (aprikēshon) - Ứng dụng |
サーバー (sābā) - Máy chủ | クラウド (kuraudo) - Đám mây (Cloud) |
パスワード (pasuwādo) - Mật khẩu | ウイルス (u~irusu) - Virus |
ファイアウォール (faiau~ōru) - Tường lửa (Firewall) | ハッカー (hakkā) - Hacker |
ブラウザ (burausa) - Trình duyệt web (Browser) | デスクトップ (desukutoppu) - Desktop |
ラップトップ (rapputoppu) - Laptop | モバイル (mobairu) - Di động (Mobile) |
プログラマー (puroguramā) - Lập trình viên (Programmer) | データベース (dētabēsu) - Cơ sở dữ liệu (Database) |
Từ vựng IT (Công nghệ thông tin) tiếng Nhật bao gồm một loạt các từ và thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và máy tính.
Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật
こんにちは (Konnichiwa) - Xin chào | ありがとう (Arigatou) - Cảm ơn | はい (Hai) - Vâng |
いいえ (Iie) - Không | さようなら (Sayounara) - Tạm biệt | おはよう (Ohayou) - Chào buổi sáng |
こんばんは (Konbanwa) - Chào buổi tối | ごめんなさい (Gomen nasai) - Xin lỗi | はじめまして (Hajimemashite) - Rất vui được gặp bạn |
どういたしまして (Douitashimashite) - Không có gì | お願いします (Onegaishimasu) - Làm ơn | すみません (Sumimasen) - Xin lỗi |
どうも (Doumo) - Cảm ơn | いくらですか (Ikura desu ka) - Giá bao nhiêu? | これは何ですか (Kore wa nan desu ka) - Cái này là gì? |
それは何ですか (Sore wa nan desu ka) - Cái đó là gì? | どこですか (Doko desu ka) - Đâu? | いつですか (Itsu desu ka) - Khi nào? |
だれですか (Dare desu ka) - Ai? | なぜですか (Naze desu ka) - Tại sao? | どうですか (Dou desu ka) - Thế nào? |
すてき (Suteki) - Tuyệt vời | おもしろい (Omoshiroi) - Thú vị | たのしい (Tanoshii) - Vui vẻ |
つまらない (Tsumaranai) - Nhạt nhẽo | げんき (Genki) - Khỏe mạnh | あつい (Atsui) - Nóng |
さむい (Samui) - Lạnh | たかい (Takai) - Đắt | やすい (Yasui) - Rẻ |
とても (Totemo) - Rất | すごい (Sugoi) - Tuyệt vời | いい (Ii) - Tốt |
わるい (Warui) - Xấu | あかるい (Akarui) - Sáng | くらい (Kurai) - Tối |
おもい (Omoi) - Nặng | かるい (Karui) - Nhẹ | あたらしい (Atarashii) - Mới |
ふるい (Furui) - Cũ | ひろい (Hiroi) - Rộng | せまい (Semai) - Chật hẹp |
はやい (Hayai) - Nhanh | おそい (Osoi) - Chậm | おおきい (Ookii) - Lớn |
ちいさい (Chiisai) - Nhỏ | あか (Aka) - Đỏ | あお (Ao) - Xanh dương |
きいろ (Kiiro) - Vàng | みどり (Midori) - Xanh lá cây | しろ (Shiro) - Trắng |
くろ (Kuro) - Đen | はいいろ (Haiiro) - Xám | むらさき (Murasaki) - Tím |
ちゃいろ (Chairo) - Nâu | あおい (Aoi) - Xanh da trời | おんがく (Ongaku) - Âm nhạc |
えいが (Eiga) - Phim | ほん (Hon) - Sách | てがみ (Tegami) - Thư |
たばこ (Tabako) - Thuốc lá | おちゃ (Ocha) - Trà | こうちゃ (Koucha) - Trà đen |
あさごはん (Asagohan) - Bữa sáng | ひるごはん (Hirugohan) - Bữa trưa | ばんごはん (Bangohan) - Bữa tối |
みず (Mizu) - Nước | ぎゅうにゅう (Gyuunyuu) - Sữa | くだもの (Kudamono) - Hoa quả |
Lưu ý rằng trong ngôn ngữ chuyên ngành như IT, nhiều từ và thuật ngữ được mượn từ tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác.
やさい (Yasai) - Rau cải | くるま (Kuruma) - Xe hơi | でんわ (Denwa) - Điện thoại |
えんぴつ (Enpitsu) - Bút chì | ペン (Pen) - Bút mực | はさみ (Hasami) - Cái kéo |
くつ (Kutsu) - Giày | ぼうし (Boushi) - Mũ | たてもの (Tatemono) - Tòa nhà |
うみ (Umi) - Biển | やま (Yama) - Núi | まち (Machi) - Thị trấn |
くうこう (Kuukou) - Sân bay | ひこうき (Hikouki) - Máy bay | でんしゃ (Densha) - Tàu điện |
しんかんせん (Shinkansen) - Tàu siêu tốc | ほんや (Honya) - Hiệu sách | ぎんこう (Ginkou) - Ngân hàng |
びじゅつかん (Bijutsukan) - Bảo tàng mỹ thuật | えき (Eki) - Nhà ga | としょかん (Toshokan) - Thư viện |
びる (Biru) - Bia | ぶつや (Butsuya) - Tiệm bách hóa | ぎゅうにく (Gyuuniku) - Thịt bò |
さかな (Sakana) - Cá | たまご (Tamago) - Trứng |
Lưu ý rằng trong ngôn ngữ chuyên ngành như IT, nhiều từ và thuật ngữ được mượn từ tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin cũng dẫn đến sự thay đổi và bổ sung liên tục của từ vựng trong lĩnh vực này.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã cập nhật thêm cho bản thân những từ vựng IT Comtor tiếng Nhật và từ vựng giao tiếp phổ biến nhất. Đừng ngần ngại trải nghiệm thế giới học tập, nắm vững những kiến thức mới và tiếp tục phát triển sự nghiệp của mình trong lĩnh vực IT Comtor. Chúc bạn may mắn và thành công trên con đường đầy thách thức và triển vọng này!
Beetech Academy - Học Viện Công Nghệ Phần Mềm Beetech Academy do Công ty Beetechsoft thành lập là một trong những Học viện đi đầu trong đào tạo ngành Công nghệ thông tin tại Việt Nam. Cùng với trang thiết bị và cơ sở vật chất hiện đại, học viên sẽ được học tập trong môi trường năng động, chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, Beetech Academy đặc biệt chú trọng giảng dạy theo hình thức liên kết chặt chẽ giữa lý thuyết và thực tiễn ngay trong quá trình đào tạo, giúp học viên không chỉ được nâng cao kỹ năng chuyên môn, phát triển ứng dụng công nghệ phần mềm, mà còn được tích lũy những kỹ năng xây dựng và quản lý dự án theo quy trình chuẩn quốc tế. Liên hệ Beetech Academy để được tư vấn chi tiết ngay hôm nay! Hà Nội: Tầng 4, Tòa nhà H10, Số 2 Ngõ 475 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội Hồ Chí Minh: Lầu 2 - số 25/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P. Bến Nghé, Q.1 Đà Nẵng: 233 Đống Đa, phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Hotline: (+84) 339 574 888 | Email: academy@beetechsoft.com |