50 từ vựng IT Comtor tiếng Nhật hữu ích nhất bạn cần biết

Trong thời đại công nghệ ngày nay, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực Công nghệ thông tin (IT) không chỉ là một lợi thế, mà còn là chìa khóa mở cánh cửa cho sự thành công trong ngành IT Comtor. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, việc hiểu biết và sử dụng các thuật ngữ, từ vựng IT Comtor tiếng Nhật là quan trọng để đảm bảo rằng bạn không chỉ có kiến thức sâu về IT mà còn có khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc. Trong bài viết này, hãy cùng Beetech Academy tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Nhật quan trọng và hữu ích nhất trong lĩnh vực IT.

tu vung IT Comtor tieng Nhat 1

Việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực Công nghệ thông tin (IT) không chỉ là một lợi thế, mà còn là chìa khóa mở cánh cửa cho sự thành công trong ngành IT Comtor.

Từ vựng IT Comtor tiếng Nhật 

Từ vựng IT (Công nghệ thông tin) tiếng Nhật bao gồm một loạt các từ và thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và máy tính. Dưới đây là một số từ vựng IT Comtor tiếng Nhật cơ bản trong lĩnh vực này:

  • Từ vựng IT (Công nghệ thông tin)

コンピュータ (konpyūta) - Máy tính
インターネット (intānetto) - Internet
ウェブサイト (u~ebusaito) - Trang web
ソフトウェア (sofutowea) - Phần mềm
ハードウェア (hādowea) - Phần cứng
データ (dēta) - Dữ liệu
プログラム (puroguramu) - Chương trình
アプリケーション (aprikēshon) - Ứng dụng
サーバー (sābā) - Máy chủ
クラウド (kuraudo) - Đám mây (Cloud)
パスワード (pasuwādo) - Mật khẩu
ウイルス (u~irusu) - Virus
ファイアウォール (faiau~ōru) - Tường lửa (Firewall)
ハッカー (hakkā) - Hacker
ブラウザ (burausa) - Trình duyệt web (Browser)
デスクトップ (desukutoppu) - Desktop
ラップトップ (rapputoppu) - Laptop
モバイル (mobairu) - Di động (Mobile)
プログラマー (puroguramā) - Lập trình viên (Programmer)
データベース (dētabēsu) - Cơ sở dữ liệu (Database)

tu vung IT Comtor tieng Nhat 2

Từ vựng IT (Công nghệ thông tin) tiếng Nhật bao gồm một loạt các từ và thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và máy tính.

  • Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật

こんにちは (Konnichiwa) - Xin chào
ありがとう (Arigatou) - Cảm ơn
はい (Hai) - Vâng
いいえ (Iie) - Không
さようなら (Sayounara) - Tạm biệt
おはよう (Ohayou) - Chào buổi sáng
こんばんは (Konbanwa) - Chào buổi tối
ごめんなさい (Gomen nasai) - Xin lỗi
はじめまして (Hajimemashite) - Rất vui được gặp bạn
どういたしまして (Douitashimashite) - Không có gì
お願いします (Onegaishimasu) - Làm ơn
すみません (Sumimasen) - Xin lỗi
どうも (Doumo) - Cảm ơn
いくらですか (Ikura desu ka) - Giá bao nhiêu?
これは何ですか (Kore wa nan desu ka) - Cái này là gì?
それは何ですか (Sore wa nan desu ka) - Cái đó là gì?
どこですか (Doko desu ka) - Đâu?
いつですか (Itsu desu ka) - Khi nào?
だれですか (Dare desu ka) - Ai?
なぜですか (Naze desu ka) - Tại sao?
どうですか (Dou desu ka) - Thế nào?
すてき (Suteki) - Tuyệt vời
おもしろい (Omoshiroi) - Thú vị
たのしい (Tanoshii) - Vui vẻ
つまらない (Tsumaranai) - Nhạt nhẽo
げんき (Genki) - Khỏe mạnh
あつい (Atsui) - Nóng
さむい (Samui) - Lạnh
たかい (Takai) - Đắt
やすい (Yasui) - Rẻ

とても (Totemo) - Rất

すごい (Sugoi) - Tuyệt vời
いい (Ii) - Tốt
わるい (Warui) - Xấu
あかるい (Akarui) - Sáng
くらい (Kurai) - Tối
おもい (Omoi) - Nặng
かるい (Karui) - Nhẹ
あたらしい (Atarashii) - Mới
ふるい (Furui) - Cũ
ひろい (Hiroi) - Rộng
せまい (Semai) - Chật hẹp
はやい (Hayai) - Nhanh
おそい (Osoi) - Chậm
おおきい (Ookii) - Lớn
ちいさい (Chiisai) - Nhỏ
あか (Aka) - Đỏ
あお (Ao) - Xanh dương
きいろ (Kiiro) - Vàng
みどり (Midori) - Xanh lá cây
しろ (Shiro) - Trắng
くろ (Kuro) - Đen
はいいろ (Haiiro) - Xám
むらさき (Murasaki) - Tím
ちゃいろ (Chairo) - Nâu
あおい (Aoi) - Xanh da trời

おんがく (Ongaku) - Âm nhạc

えいが (Eiga) - Phim
ほん (Hon) - Sách
てがみ (Tegami) - Thư
たばこ (Tabako) - Thuốc lá
おちゃ (Ocha) - Trà
こうちゃ (Koucha) - Trà đen
あさごはん (Asagohan) - Bữa sáng
ひるごはん (Hirugohan) - Bữa trưa
ばんごはん (Bangohan) - Bữa tối
みず (Mizu) - Nước
ぎゅうにゅう (Gyuunyuu) - Sữa
くだもの (Kudamono) - Hoa quả

tu vung IT Comtor tieng Nhat 3

Lưu ý rằng trong ngôn ngữ chuyên ngành như IT, nhiều từ và thuật ngữ được mượn từ tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác.

やさい (Yasai) - Rau cải
くるま (Kuruma) - Xe hơi
でんわ (Denwa) - Điện thoại
えんぴつ (Enpitsu) - Bút chì
ペン (Pen) - Bút mực
はさみ (Hasami) - Cái kéo
くつ (Kutsu) - Giày
ぼうし (Boushi) - Mũ
たてもの (Tatemono) - Tòa nhà
うみ (Umi) - Biển
やま (Yama) - Núi
まち (Machi) - Thị trấn
くうこう (Kuukou) - Sân bay
ひこうき (Hikouki) - Máy bay
でんしゃ (Densha) - Tàu điện
しんかんせん (Shinkansen) - Tàu siêu tốc
ほんや (Honya) - Hiệu sách
ぎんこう (Ginkou) - Ngân hàng
びじゅつかん (Bijutsukan) - Bảo tàng mỹ thuật
えき (Eki) - Nhà ga
としょかん (Toshokan) - Thư viện
びる (Biru) - Bia
ぶつや (Butsuya) - Tiệm bách hóa
ぎゅうにく (Gyuuniku) - Thịt bò
さかな (Sakana) - Cá
たまご (Tamago) - Trứng

Lưu ý rằng trong ngôn ngữ chuyên ngành như IT, nhiều từ và thuật ngữ được mượn từ tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin cũng dẫn đến sự thay đổi và bổ sung liên tục của từ vựng trong lĩnh vực này.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã cập nhật thêm cho bản thân những từ vựng IT Comtor tiếng Nhật và từ vựng giao tiếp phổ biến nhất. Đừng ngần ngại trải nghiệm thế giới học tập, nắm vững những kiến thức mới và tiếp tục phát triển sự nghiệp của mình trong lĩnh vực IT Comtor. Chúc bạn may mắn và thành công trên con đường đầy thách thức và triển vọng này!


Beetech Academy -  Học Viện Công Nghệ Phần Mềm

Beetech Academy do Công ty Beetechsoft thành lập là một trong những Học viện đi đầu trong đào tạo ngành Công nghệ thông tin tại Việt Nam. Cùng với trang thiết bị và cơ sở vật chất hiện đại, học viên sẽ được học tập trong môi trường năng động, chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, Beetech Academy đặc biệt chú trọng giảng dạy theo hình thức liên kết chặt chẽ giữa lý thuyết và thực tiễn ngay trong quá trình đào tạo, giúp học viên không chỉ được nâng cao kỹ năng chuyên môn, phát triển ứng dụng công nghệ phần mềm, mà còn được tích lũy những kỹ năng xây dựng và quản lý dự án theo quy trình chuẩn quốc tế. 

Liên hệ Beetech Academy để được tư vấn chi tiết ngay hôm nay!

Hà Nội: Tầng 4, Tòa nhà H10, Số 2 Ngõ 475 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Hồ Chí Minh: Lầu 2 - số 25/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P. Bến Nghé, Q.1

Đà Nẵng: 233 Đống Đa, phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Hotline: (+84) 339 574 888 |  Email: academy@beetechsoft.com



Live chat
icon chat
Chào bạn! Tôi có thể giúp gì cho bạn?
icon chat